Characters remaining: 500/500
Translation

écu

Academic
Friendly

Từ "écu" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau, dưới đâynhững giải thích cũng như ví dụ sử dụng để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính của "écu"
  • Danh từ giống đực (m): "écu" có nghĩacái khiên, cái mộc. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại khiên các chiến binh sử dụng trong các trận chiến.
2. Nghĩa lịch sử
  • "Écu" cũng được biết đến như là một đơn vị tiền tệ Pháp, thường được sử dụng trong các tài liệu lịch sử. Trong ngữ cảnh này, có thể được dịch là "tiền bạc".
3. Cách sử dụng nâng cao
  • "Avoir des écus" là một cụm từ tiếng Pháp có nghĩa là " tiền bạc". Cụm từ này thường được dùng trong văn phong cổ điển hoặc trong văn học.
4. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "écu" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "écu d'argent" (đồng tiền bạc) trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống: "Bouclier" cũng có nghĩacái khiên, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh hiện đại hơn.
5. Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa với nghĩa khiên: "bouclier" (cái khiên).
  • Từ đồng nghĩa với nghĩa tiền: "monnaie" (tiền tệ).
6. Thành ngữ cụm động từ
  • Không thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "écu", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "faire des écus" (kiếm tiền).
7. Kết luận

Tóm lại, từ "écu" trong tiếng Pháp có nghĩacái khiên trong ngữ cảnh lịch sử cũng có thể chỉ một đơn vị tiền tệ . thường xuất hiện trong các văn bản cổ điển hoặc văn học, cụm từ "avoir des écus" được sử dụng để diễn tả việc tiền bạc.

danh từ giống đực
  1. cái khiên, cái mộc
  2. giấy khổ êquy (0, 40 - 0, 51 m)
  3. (sử học) đồng êquy (tiền Pháp)
  4. (số nhiều, từ nghĩa ) tiền bạc
    • Avoir des écus
      tiền bạc

Comments and discussion on the word "écu"