Characters remaining: 500/500
Translation

đậm

Academic
Friendly

Từ "đậm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ minh họa:

1. Định nghĩa chung

"Đậm" có thể hiểu một trạng thái nào đó mạnh mẽ, rõ ràng hoặc độ nồng hơn mức bình thường. Từ này có thể dùng để miêu tả vị, kích thước, màu sắc, cảm xúc nhiều khía cạnh khác.

2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Hơi mặn: Khi nói về vị của món ăn, "đậm" có nghĩa vị mạnh, thường mặn hơn bình thường.

    • dụ: "Canh này hơi đậm, bạn có thể cho thêm nước vào."
  • Hơi to; hơi béo: "Đậm" cũng có thể dùng để miêu tả người thân hình to lớn hoặc phần mập mạp.

    • dụ: "Dạo này anh ta đậm ra, chắc do ăn nhiều."
  • To hơn mức thường: Khi nói về các nét vẽ hoặc hình ảnh, "đậm" có nghĩanét vẽ rõ ràng, dày hoặc nổi bật.

    • dụ: "Nét vẽ này rất đậm, làm nổi bật bức tranh."
  • Nói màu sắc quá mức thường: Trong ngữ cảnh này, "đậm" chỉ màu sắc mạnh, không nhạt.

    • dụ: "Màu vàng đậm rất bắt mắt."
  • Có vẻ nồng nàn: "Đậm" còn có thể dùng để miêu tả cảm xúc, tình cảm mạnh mẽ.

    • dụ: "Tình cảm của họ rất đậm, thể hiện qua ánh mắt."
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Đặc": có thể dùng để chỉ tính chất đặc, dụ: "sữa đặc."
    • "Nồng": thường dùng để chỉ mùi hương mạnh, dụ: "hương nồng."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Nặng": có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự như "đậm" (thí dụ: thua nặng).
    • "Mặn mà": chỉ độ đậm đà trong ẩm thực hoặc cảm xúc.
4. Biến thể của từ
  • Đậm đà: khi dùng để chỉ thức ăn vị ngon mạnh mẽ.

    • dụ: "Món ăn này rất đậm đà, ai cũng thích."
  • Đậm nét: dùng để miêu tả điều đó rõ ràng dễ nhận thấy.

    • dụ: "Phong cách của ấy đậm nét cá tính riêng."
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ, "đậm" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh mạnh mẽ, dụ: "Tình yêu của họ đậm như màu đỏ của hoa hồng."
  • Trong các bài phân tích, có thể mô tả một tác phẩm nghệ thuật với các tính từ như "đậm chất hiện thực" hay "nét vẽ đậm chất trữ tình."
6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "đậm", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. dụ, khi nói về màu sắc, "đậm" không thể thay thế cho từ "sáng" (sáng màu).

  1. tt. 1. Hơi mặn: Canh đậm 2. Hơi to; Hơi béo: Dạo này anh ta đậm ra 3. To hơn mức thường: Nét vẽ đậm 4. Nói màu sắc quá mức thường: Vàng đậm; Xanh đậm 5. Có vẻ nồng nàn: Đậm tình. // trgt. Rất nặng; lắm: Thua đậm; Rét đậm.

Comments and discussion on the word "đậm"