French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nâng lên, đặt cao lên, xây cao lên, đưa cao lên; cất cao; thăng lên, đưa lên
- élever un mur
nâng cao một bức tường
- élever un tableau
đặt cao một bức tranh
- élever l'eau
đưa nước lên cao
- élever au grade supérieur
đưa (thăng) lên cấp bậc trên
- élever la voix
cất cao giọng
- xây dựng
- élever un monument
xây dựng một tòa nhà
- nêu lên
- élever des objections
nêu lên những ý kiến phản đối
- làm cho cao siêu
- élever l'âme
làm cho tâm hồn cao siêu
- đề cao, tôn sùng
- élever les morts
đề cao người chết
- élever jusqu'aux nues
đề cao (tâng bốc) lên tận mây xanh