Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ém in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ém
ém dẹm
ém nhẹm
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
chém
chém giết
Chém rắn
gói ghém
gỏi ghém
ghém
giấm ghém
hũm
kém
kém cạnh
kém cỏi
kém mắt
kém tai
kém vế
khí kém
lém
lũm
lém lém
lém lỉnh
lém mép
lem lém
máy chém
mũm mĩm
móm mém
ném
ném đĩa
ném tạ
ngoém
ngoem ngoém
rau ghém
sém
sóm sém
sút kém
tém
tũm
tốn kém
thấp kém
Thu Lũm
thua kém
trém
trém mép
tróm trém