Characters remaining: 500/500
Translation

étiolé

Academic
Friendly

Từ "étiolé" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "étioler", nghĩalàm cho một cái gì đó trở nên yếu ớt, nhợt nhạt hoặc không còn sức sống. Khi nói đến "étiolé", người ta thường liên tưởng đến những hình ảnh như cây cối bị thiếu ánh sáng, hoặc một ngườivẻ ngoài yếu ớt, xanh xao do bệnh tật hoặc mệt mỏi.

Nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa đen:

    • Chỉ sự thiếu sáng hoặc nước, làm cho cây cối không phát triển tốt.
    • Ví dụ: "Les plantes ont étiolé à cause du manque de lumière." (Những cây cối đã úa vàng do thiếu ánh sáng.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Chỉ sự suy sút về thể chất hoặc tinh thần.
    • Ví dụ: "Après une longue maladie, il est devenu étiolé." (Sau một thời gian dài bệnh tật, anh ấy đã trở nên yếu ớt.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "étioler" là động từ gốc.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "étiolé" có thể bao gồm:
    • "flétri" (héo) - thường dùng cho cây cối.
    • "délavé" (nhạt nhẽo) - chỉ màu sắc không còn tươi sáng.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc khi mô tả tâm trạng, "étiolé" có thể được dùng để chỉ sự nản lòng hoặc thiếu sức sống.
    • Ví dụ: "Son esprit était étiolé par des années de routine." (Tâm trí của anh ấy đã suy yếu sau nhiều năm sống trong thói quen.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "étiolé", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "être étiolé par le stress" (bị suy nhược do căng thẳng).

Kết luận

Tóm lại, "étiolé" là một từ có nghĩa sâu sắc, không chỉ mô tả sự thiếu sức sống của cây cối mà còn có thể ứng dụng vào nhiều khía cạnh của cuộc sống con người.

tính từ
  1. úa vàng
  2. vàng vọt, xanh xao
  3. (nghĩa bóng) suy sút

Comments and discussion on the word "étiolé"