Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étoilé
Jump to user comments
tính từ
  • đầy sao
    • Ciel étoilé
      trời đầy sao
  • (có) hình sao
    • Polygone étoilé
      đa giác hình sao
    • bannière étoilée
      cờ Hoa Kỳ
Related search result for "étoilé"
Comments and discussion on the word "étoilé"