Characters remaining: 500/500
Translation

étoile

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "étoile" (danh từ giống cái) có nghĩa là "ngôi sao". Đâymột từ rất phổ biến trong tiếng Pháp nhiều cách sử dụng khác nhau trong cả ngữ cảnh thông thường lẫn ngữ cảnh nâng cao.

Định nghĩa:
  • Étoile: ngôi sao, một thiên thể sáng trên bầu trời đêm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les étoiles du ciel: Các ngôi sao trên trời.

    • Câu ví dụ: "La nuit, on peut voir les étoiles briller dans le ciel." (Vào ban đêm, chúng ta có thể thấy các ngôi sao lấp lánh trên bầu trời.)
  2. Étoile de cinéma: Ngôi sao điện ảnh (diễn viên nổi tiếng).

    • Câu ví dụ: "Elle est devenue une étoile de cinéma après son premier film." ( ấy đã trở thành một ngôi sao điện ảnh sau bộ phim đầu tiên của mình.)
  3. Son étoile a pâli: Số mệnh, vận mệnh đã sút kém.

    • Câu ví dụ: "Après cette défaite, son étoile a pâli." (Sau thất bại này, vận mệnh của anh ấy đã sút kém.)
  4. Êtresous une bonne étoile: số may.

    • Câu ví dụ: "Il estsous une bonne étoile, il a toujours eu de la chance." (Anh ấy sinh ra dưới một ngôi sao may mắn, anh ấy luôn gặp may.)
  5. À la belle étoile: Ở ngoài trời (không mái che).

    • Câu ví dụ: "Nous avons dormi à la belle étoile." (Chúng tôi đã ngủ ngoài trời.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Étoile d'argent: Một loại thực vật như edelweiss, có nghĩa là "ngôi sao bạc".
  • Étoile de mer: Sao biển (động vật học).
    • Câu ví dụ: "Les étoiles de mer se trouvent souvent sur les plages." (Sao biển thường được tìm thấy trên các bãi biển.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Astre: Thiên thể, có thể dùng để chỉ các thiên thể nói chung, không chỉ riêng ngôi sao.
  • Soleil: Mặt trời, là một ngôi sao đặc biệt gần trái đất.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Étoile montante: Ngôi sao đang lên, chỉ một người hoặc sự vật đang trở nên nổi tiếng hoặc thành công.
  • Étoile filante: Sao băng, thường được dùng để chỉ những điều đẹp thoáng qua.
Chú ý:
  • Từ "étoile" có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thiên văn học, điện ảnh, hoặc thậm chí trong ngữ cảnh thơ ca để nói về cái đẹp những điều huyền bí.
{{étoile}}
danh từ giống cái
  1. ngôi sao
    • Les étoiles du ciel
      các ngôi sao trên trời
    • étoile de cinéma
      ngôi sao điện ảnh
  2. số mệnh, vận mệnh
    • Son étoile a pâli
      vận mệnh ông ta đã sút kém
    • Êtresous une bonne étoile
      số may
  3. vết rạn hình sao (ở tấm kính...)
  4. ngã năm, ngã sáu
  5. huân chương
    • Décoré d'une étoile
      được gắn huân chương
  6. (ngành in) dấu sao
  7. đốm trán (trên trán ngựa, trán )
    • à la belle étoile
      ngoài trời
    • étoile d'argent
      (thực vật học) như edelweiss
    • étoile de mer
      (động vật học) sao biển

Comments and discussion on the word "étoile"