Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đợ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Giao cho sử dụng (bất động sản) một thời gian để vay tiền, nếu không trả được đúng hạn thì chịu mất (một hình thức bán ruộng đất trong xã hội cũ). Đợ ruộng cho địa chủ. Ở đợ*.
Related search result for "đợ"
Comments and discussion on the word "đợ"