Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ả in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
giải ngũ
giải nghĩa
giải nghệ
giải nguyên
giải nhiệt
giải oan
giải pháp
giải phóng
giải phẫu
giải phiền
giải phiền
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải tích
giải tỏa
giải thích
giải thể
giải thoát
giải thưởng
giải toả
giải trí
giải trừ
giải vây
giải vi
giảm
giảm đẳng
giảm nhẹ
giảm sút
giảm tội
giảm thọ
giảm thuế
giản
giản đơn
giản chính
giản dị
giản lậu
giản lược
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
giản phổ
giản tiện
giản yếu
giản ước
giảng
giảng đàn
giảng đạo
giảng đường
giảng dạy
giảng diễn
giảng giải
giảng hòa
giảng nghĩa
giảng sư
giảng thuật
giảng viên
giảnh
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giảu
giấy ảnh
giấy bản
giật giải
giường phản
hai bảy
Hai mươi bốn thảo
hàng hải
hòa giải
hả
hả giận
hải âu
hải đạo
hải đảo
hải đăng
hải đường là ngọn đông lân
hải cảng
hải cẩu
hải hà
hải lý
hải lưu
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last