Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. 1 Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. Chả cá. Bún chả. Chả rán. 2 (ph.). Giò. Gói chả.
  • 2 p. (kng.). Như chẳng. Chả sợ. Nó chả bảo thế là gì.
Related search result for "chả"
Comments and discussion on the word "chả"