French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (có khả năng) sinh sản; mắn (đẻ)
- Fleur féconde
hoa sinh sản
- Graine féconde
hạt sinh sản
- Race de lapins très fécond
nòi thỏ rất mắn
- dồi dào, phong phú, sản xuất nhiều, có nhiều
- Ecrivain fécond
nhà văn học viết nhiều
- Jour fécond en événements
ngày có nhiều sự kiện