Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rassembler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thu thập
    • Rassembler des documents
      thu thập tài liệu
  • tập hợp, tụ tập
    • Rassembler le peuple
      tập hợp nhân dân
    • Rassembler des amis
      tụ tập bạn bè
  • tập trung
    • Rassembler ses forces
      tập trung sức lực
  • lắp lại
    • Rassembler une charpente
      lắp lại một khung sườn
    • rassembler un cheval
      gò ngựa ở tư thế sẵn sàng
Related search result for "rassembler"
Comments and discussion on the word "rassembler"