Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chắp nối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rare) rassembler
    • Chắp nối các bộ phận sườn nhà
      rassembler les pièces d' une charpente
  • renouer
    • Chắp nối tình bạn
      renouer les liens d' amitié
Related search result for "chắp nối"
Comments and discussion on the word "chắp nối"