Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

bonne

/bɔn/
Academic
Friendly

Từ "bonne" trong tiếng Anh không phải từ phổ biến thường không được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại. Thực tế, đây từ tiếng Pháp có nghĩa " giữ trẻ" hoặc "người giúp việc". Tuy nhiên, trong tiếng Anh, một từ tương tự phổ biến hơn để chỉ người giữ trẻ "nanny".

Định nghĩa:
  • Nanny (danh từ): người phụ trách chăm sóc trẻ em, thường một phụ nữ, có thể làm việc toàn thời gian hoặc bán thời gian trong gia đình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She works as a nanny for a family in the city."
    • ( ấy làm việc như một giữ trẻ cho một gia đìnhthành phố.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "The nanny took the children to the park every Saturday."
    • ( giữ trẻ dẫn bọn trẻ đến công viên mỗi thứ Bảy.)
Biến thể của từ:
  • Nannying (động từ): Hành động làm việc như một giữ trẻ.
    • "She enjoys nannying because she loves spending time with children."
    • ( ấy thích làm giữ trẻ bởi ấy yêu thích việcbên trẻ con.)
Từ đồng nghĩa:
  • Babysitter: người giữ trẻ, nhưng thường người làm việc tạm thời, không phải người giữ trẻ chính thức như nanny.
  • Au pair: Một người trẻ tuổi từ nước ngoài sống với một gia đình giúp chăm sóc trẻ em, thường để cải thiện ngôn ngữ văn hóa.
Từ gần giống:
  • Childcare worker: người làm việc trong môi trường chăm sóc trẻ em, như nhà trẻ hoặc trường mẫu giáo.
  • Governess: Một người phụ trách dạy dỗ trẻ em trong gia đình, thường những gia đìnhđiều kiện.
Idioms / Phrasal verbs:
  • "To be in over one's head": Nghĩa bị rơi vào một tình huống mình không đủ khả năng để xử lý. Có thể áp dụng trong bối cảnh nếu một nanny cảm thấy quá tải với công việc.
    • "She was in over her head trying to take care of five children at once."
    • ( ấy cảm thấy quá tải khi cố gắng chăm sóc năm đứa trẻ cùng một lúc.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "nanny", có thể những định nghĩa hình ảnh khác nhau tùy theo văn hóa thời gian. Một số gia đình có thể sử dụng từ "nanny" để chỉ những người giúp việc toàn thời gian, trong khi những người khác có thể phân biệt rõ ràng giữa nanny babysitter.
danh từ
  1. giữ trẻ

Comments and discussion on the word "bonne"