Từ "bonne" trong tiếng Pháp là một tính từ, và nó có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ "bonne" cùng với ví dụ cụ thể và các cách sử dụng nâng cao.
1. Nghĩa cơ bản của "bonne":
2. Nghĩa về số lượng:
Nhiều, đông, to, dài, xa: "bonne" cũng có thể diễn tả số lượng hoặc kích thước. Ví dụ:
3. Nghĩa đúng, hợp cách:
4. Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
à quoi bon?: có ích gì?, để làm gì?
arriver à bon port: đến nơi an toàn
avoir quelqu'un à la bonne: có cảm tình với ai
bon marché: rẻ tiền
bonne année!: chúc mừng năm mới!
bon voyage!: chúc lên đường bình yên!
de bonne foi: với thành ý, chân thành
pour de bon; tout de bon: thực sự, chân thật
5. Các cách sử dụng khác:
n'être bon à rien: chẳng được trò trống gì
le bon de cette affaire, c'est que...: cái tốt (cái hay) trong việc này là...
les bons et les mauvais: người tốt và người xấu
6. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
7. Tính từ và phó từ:
8. Danh từ liên quan:
le bon (danh từ giống đực): cái tốt, cái hay
les bons: người tốt
phiếu bon de livraison: phiếu giao hàng
bon d'essence: phiếu lĩnh xăng
9. Một số ví dụ nâng cao: