French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- bắt buộc, cưỡng chế
- Exécution forcée
sự chấp hành bắt buộc
- gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên
- Une comparaison forcée
một sự so sánh gượng gạo
- quá sức
- Marche forcée
cuộc đi quá sức
- không tránh khỏi, tất nhiên
- Conséquence forcée
hậu quả không tránh khỏi
- culture forcée
(nông nghiệp) sự trồng cưỡng