Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
forcé
Jump to user comments
tính từ
  • bắt buộc, cưỡng chế
    • Exécution forcée
      sự chấp hành bắt buộc
  • gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên
    • Rire forcé
      cười gượng
    • Une comparaison forcée
      một sự so sánh gượng gạo
  • quá sức
    • Marche forcée
      cuộc đi quá sức
  • không tránh khỏi, tất nhiên
    • Conséquence forcée
      hậu quả không tránh khỏi
    • culture forcée
      (nông nghiệp) sự trồng cưỡng
    • travaux forcés
      khổ sai
Related words
Related search result for "forcé"
Comments and discussion on the word "forcé"