Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
178
179
180
181
182
183
184
Next >
Last
Trình Thanh
trình trọt
Trí Bình
trí khôn
trí nhớ
Trí Phải
trí thức
trích
trích đăng
trích dẫn
trích dịch
trích diễm
trích huyết
trích lục
trích tiên
trích tiên
trích trích
trích yếu
trò chuyện
trò chơi
trò hề
trò khỉ
tròn trĩnh
tròng trành
trôi chảy
trông chờ
trông chừng
trông nhờ
trông thấy
Trù Hựu
trù hoạch
trù khoản
trù phú
trù tính
trùng hợp
Trùng Khánh
Trùng Khánh-Hạ Lang
trùng phùng
trùng phùng
trùng phương
trùng sinh
trùng trình
trú binh
trú chân
trú phòng
trú phòng
trú phường
Trúc Bạch
Trúc Bạch
trúc chỉ
Trúc lâm thất hiền
Trúc Lâm thất hiền
trúng cách
trúng phong
trúng thử
trúng thực
Trạch Mỹ Lộc
trạch tả
Trại Chuối
trại hè
trại lính
trạm biến thế
Trạm Thán
trạng huống
Trạng nguyên họ Lương
Trạng nguyên làng Nghĩa Bang
trạng thái
Trả bích
Trả châu
trả thù
trảo nha
trấn định
trấn ba đình
Trấn Ninh
trấn phục
trấn phong
Trấn Quốc (chùa)
trấn tĩnh
trấn thủ
trấn trạch
First
< Previous
178
179
180
181
182
183
184
Next >
Last