Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
plastique
Jump to user comments
tính từ
  • dẻo
    • Matières plastiques
      chất dẻo
  • tạo hình
    • Arts plastiques
      nghệ thuật tạo hình
    • Substances plastiques
      (sinh vật học) chất tạo hình
    • Chirurgie plastique
      (y học) phẫu thuật tạo hình
danh từ giống đực
  • chất dẻo
  • chất nổ dẻo
danh từ giống cái
  • nghệ thuật tạo hình
  • thân hình
    • La belle plastique d'un athlète
      thân hình đẹp của một lực sĩ
    • Plastic.
Related words
Related search result for "plastique"
Comments and discussion on the word "plastique"