Characters remaining: 500/500
Translation

pope

/poup/
Academic
Friendly

Từ "pope" trong tiếng Anh có nghĩa chính "Giáo hoàng", đây người đứng đầu Giáo hội Công giáo La . Giáo hoàng được coi người thừa kế của Thánh Phêrô, một trong những môn đồ của Chúa Giêsu.

Định nghĩa nghĩa khác của "pope":
  1. Giáo hoàng: Người đứng đầu Giáo hội Công giáo, quyền lực tôn giáo lớn thường được xem đại diện của Chúa trên trái đất.
  2. Nghĩa bóng: Có thể dùng để chỉ một người nào đó quyền lực hoặc vị trí cao trong một lĩnh vực nào đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
  3. Pope's eye: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn, chỉ phần mỡ béođùi cừu.
  4. Pope's head: Một loại chổi tròn cán dài.
  5. Pope's nose: phần đuôi của một con hoặc vịt, cũng có thể gọi là "the tail end".
dụ sử dụng:
  • Giáo hoàng: "The Pope visited Vietnam last year." (Giáo hoàng đã thăm Việt Nam vào năm ngoái.)
  • Nghĩa bóng: "In the world of technology, he is the pope of innovation." (Trong thế giới công nghệ, anh ấy giáo hoàng của sự đổi mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Pope as a metaphor: "She is the pope of her social circle, always guiding everyone." ( ấy giáo hoàng trong vòng bạn bè của mình, luôn hướng dẫn mọi người.)
  • Pope's eye: "The recipe calls for a pope's eye to enhance the flavor." (Công thức yêu cầu dùng phần mỡ béo để tăng hương vị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pontiff: một từ đồng nghĩa khác với "pope", cũng chỉ người đứng đầu Giáo hội Công giáo.
  • Bishop: Giám mục, một chức vụ tôn giáo nhưng không cao bằng Giáo hoàng.
Idioms cụm động từ:
  • To take someone's pope: Một cách nói vui vẻ, có nghĩa "đánh vào bẹn ai đó". Cụm từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Lưu ý phân biệt:
  • "Pope" chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc khi nói về một người quyền lực lớn trong một lĩnh vực. Các từ như "bishop" hay "priest" cấp bậc chức vụ khác nhau trong ngành tôn giáo.
danh từ
  1. giáo hoàng
  2. giáo trưởng
  3. (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm
Idioms
  • pope's eye
    nhân mỡ béođùi cừu
  • pope's head
    chổi tròn cán dài
  • pope's nose
    (xem) nose
danh từ ((cũng) poop)
  1. bẹn, vùng bẹn
    • to take someone's pope
      đánh vào bẹn ai
ngoại động từ ((cũng) poop)
  1. đánh vào bẹn (ai)

Comments and discussion on the word "pope"