Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
pap
/pæp/
Jump to user comments
danh từ
  • thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
  • chất sền sệt
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
  • (số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau
Comments and discussion on the word "pap"