Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peep
/pi:p/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...)
nội động từ
  • kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)
danh từ
  • cái nhìn hé (qua khe cửa...)
  • cái nhìn trộm
  • sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra
    • at the peep of day
      lúc bình minh hé rạng
nội động từ
  • (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)
  • (+ at) nhìn trộm, hé nhìn
  • ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa)
  • (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)
Related words
Related search result for "peep"
Comments and discussion on the word "peep"