Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
50
51
52
53
54
55
56
Next >
Last
ràng buộc
ràng buộc
rào giậu
rát ruột
râu
râu ba chòm
râu cằm
râu hùm, hàm én, mày ngài
râu hầm
râu hoa kỳ
râu mày
râu mép
râu quai nón
râu quặp
râu ria
râu trê
râu xồm
rèm châu
rèn luyện
rét buốt
rêu
rêu rao
rìu
Rìu Hoàng Việt, cờ Bạch Mao
ríu
ríu lưỡi
ríu rít
rút cuộc
rút lui
rút ruột
rầu
rầu rĩ
rậm râu
rập khuôn
rắn giun
rứt ruột
rừng nhu biển thánh
rửa ruột
rựa quéo
rỗng tuếch
rối bung
rối ruột
rối tung
rốn bể cửa hầu
rốt cuộc
Rồng Phụng Kinh Châu
rệu
rệu rã
răng bàn cuốc
răng vẩu
riêu
riêu cua
riu riu
rong huyết
ru
Ru
ru ngủ
rua
Ruê
ruỗng
ruốc
ruốc bông
ruồi
ruồi xanh
ruồng
ruồng bỏ
ruồng bố
ruồng rẫy
ruổi
ruổi sao
ruộm
ruộng
ruộng đất
ruộng bậc thang
ruộng biên
Ruộng Lạc Hầu
ruộng mạ
ruộng muối
ruộng nương
ruộng rộc
First
< Previous
50
51
52
53
54
55
56
Next >
Last