Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
48
49
50
51
52
53
54
Next >
Last
Quý Ưng
quých
quýnh
quăn
quăn queo
quăng
Quăng thoi
que
que đan
que cời
que diêm
que hàn
que rẽ
quen
quen biết
quen hơi
quen lệ
quen mui
quen nết
quen quen
quen tay
quen thân
quen thói
quen thuộc
queo
qui
qui định
qui chế
qui lai
qui liệu
qui mô
qui phạm
qui sư, qui phật
qui tỉnh
qui trình
qui ước
quy
Quy Đức
quy đầu
quy định
quy bản
quy cách
quy công
quy củ
quy chính
quy chế
quy hàng
Quy Hậu
Quy Hoá
quy hoạch
Quy Hướng
quy kết
Quy Kỳ
Quy khứ lai hề
quy luật
quy mô
Quy Mông
quy nạp
Quy Nhơn
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quy phục
quy tắc
quy tụ
quy tội
quy thân
quy thuận
Quy Thuận
quy tiên
quy trình
quy vĩ
quy y
quy y
quy ước
quyên
quyên sinh
quyến
quyến cố
quyến dỗ
quyến gió rủ mây
quyến luyến
First
< Previous
48
49
50
51
52
53
54
Next >
Last