Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
virgin
/'və:dzin/
Jump to user comments
danh từ
  • gái trinh, gái đồng trinh
  • (tôn giáo) bà sơ đồng trinh
  • (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
    • the [Blessed] virgin
      đức Mẹ đồng trinh
  • sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
tính từ
  • (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
    • virgin woman
      gái trinh
    • virgin modesty
      vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
  • chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
    • virgin soil
      đất chưa khai phá
    • virgin clay
      đất sét chưa nung
    • virgin oil
      dầu sống
  • (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
Related search result for "virgin"
Comments and discussion on the word "virgin"