Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
174
175
176
177
178
179
180
Next >
Last
ngón chơi
ngón dao
ngón giữa
ngón tay
ngón tay út
ngón tay cái
ngón tay giữa
ngón tay trỏ
ngóng
ngóng trông
ngót
ngót dạ
ngô
Ngô
ngô đồng
Ngô Bệ
ngô công
Ngô dữ Ngô bào
Ngô Khởi
Ngô Khởi, Chu Mãi Thần
ngô nghê
Ngô Nhân Tịnh
ngôi
ngôi báu
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngôi thứ nhất
ngôi trời
ngôi vua
ngôn
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngổn
ngôn từ
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngù
ngù ngờ
ngùi ngùi
ngùn ngụt
ngú ngớ
ngúc ngắc
ngúng nguẩy
ngút
ngạc
ngạc nhiên
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
ngại
ngại ngùng
ngại ngại
ngại ngần
ngạn
Ngạn
ngạn ngữ
ngạnh
ngạo
ngạo đời
ngạo mạn
ngạo nghễ
ngạo ngược
ngạt
ngạt hơi
ngạt mũi
ngạt ngào
ngạt ngào
ngả
ngả lưng
ngả mũ
ngả ngốn
ngả ngớn
ngả nghiêng
ngả vạ
ngải
ngải cứu
ngảnh
First
< Previous
174
175
176
177
178
179
180
Next >
Last