Characters remaining: 500/500
Translation

a.d.

/'ei'di:/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "A.D."

"A.D." viết tắt của cụm từ tiếng Latin "Anno Domini," có nghĩa "năm của Chúa." Từ này được dùng để chỉ các năm sau khi Chúa Giê-su ra đời. Hệ thống ghi năm này được sử dụng rộng rãi trong lịch Gregory, cách tính lịch phổ biến nhất hiện nay.

Cách sử dụng "A.D."
  • Cách viết: "A.D." thường được đặt trước số năm. dụ:

    • A.D. 1540: Năm 1540 sau Công Nguyên.
  • Cách đọc: Bạn có thể đọc "Anno Domini" hoặc "A.D.".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The event took place in A.D. 476, marking the fall of the Western Roman Empire.
    • (Sự kiện xảy ra vào năm 476 sau Công Nguyên, đánh dấu sự sụp đổ của Đế chế La phương Tây.)
  2. Câu nâng cao:

    • Scholars often debate the significance of historical events that occurred in A.D. 1000.
    • (Các học giả thường tranh luận về tầm quan trọng của các sự kiện lịch sử xảy ra vào năm 1000 sau Công Nguyên.)
Phân biệt các biến thể:
  • B.C.: Viết tắt của "Before Christ," nghĩa "trước Công Nguyên." dụ: B.C. 500 (năm 500 trước Công Nguyên).
  • C.E.: "Common Era," được sử dụng thay thế cho A.D. trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong các tài liệu học thuật để tránh sự thiên lệch tôn giáo. dụ: 1540 C.E.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • A.C.: Viết tắt của "After Christ," cũng có nghĩa tương tự như A.D., nhưng ít được sử dụng.
  • B.C.E.: "Before Common Era," tương đương với B.C.
(viết tắt) của Ano Domin
  1. sau công nguyên
    • 1540 a.d.
      năm 1540 sau công nguyên

Comments and discussion on the word "a.d."