Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for abréaction in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tắt
tổn thọ
hồi cảm
yếu lược
yếu lược
thu gọn
ác ý
rút ngắn
lược sử
giảm thọ
sử lược
gói ghém
phản ứng
rút gọn
hành động
bỉ
trơ thổ địa
lâm sự
xông
xông
mắt
công trạng
công tích
chụp mũ
siêu phản ứng
công lao
đưa đơn
quang phản ứng
huân công
hiến kế
giông
bạo tay
ho he
cổ phiếu
cổ phần
gậy
tác vi
điều
thì chớ
xằng bậy
thàm làm
vô ý thức
vô ý thức
vô nhân đạo
rủ rê
lợi kỉ
tàn ác
lập công
tuế nguyệt
tương hỗ
un
quen mui
trung hoà
ra tay
bậy bạ
thu nhiệt
xấu xa
xấu xa
thảo luận
vô cớ
qua lại
tỏ rõ
bạo nghịch
nhơ
bất chính
tác dụng
ti tiện
tội lỗi
táo bạo
xằng
việc làm
việc làm
bồng bột
lên án
bỉ ổi
chi phối
tự động
vô lí
phản động
chớp nhoáng
First
< Previous
1
2
Next >
Last