Jump to user comments
danh từ
- sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
- accession to the throne
sự lên ngôi
- accession to office
sự nhậm chức
- accession to manhood
sự đến tuổi trưởng thành
- sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
- an accession to one's stock of knowledge
sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
- sự gia nhập, sự tham gia
- accession to an international treaty
sự tham gia một hiệp ước quốc tế