Jump to user comments
danh từ
- đề, chủ đề, nội dung
- the matter of a poem
chủ đề của bài thơ
- việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề
- it is a very important matter
đấy là một việc rất quan trọng
- it is no laughing matter
đây không phải là chuyện đùa
- it is only a matter of habit
đó chỉ là vấn đề thói quen
- a matter of life and dealth
một vấn đề sống còn
- what's the matter with you?
anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?
- việc quan trọng, chuyện quan trọng
- it is no great matter
cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm
- no matter
không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả
- số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)
- a matter of six kilometers
khoảng độ sáu kilômét
- lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội
- no matter for complaint
không có lý do gì để than phiền cả
nội động từ
- có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
- it does not matter much, does it?
cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?