Characters remaining: 500/500
Translation

occasion

/ə'keiʤn/
Academic
Friendly

Từ "occasion" trong tiếng Anh có nghĩa chính "dịp" hoặc "cơ hội". Dưới đây một số cách giải thích dụ sử dụng từ này để bạn có thể hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

  2. Động từ (verb):

    • Gây ra, sinh ra: "to occasion" có thể được dùng để chỉ việc gây ra một sự việc nào đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • To rise to the occasion: Câu này có nghĩa tỏ ra khả năng ứng phó với tình huống khó khăn.

    • dụ: "She really rose to the occasion during the crisis." ( ấy thực sự đã tỏ ra khả năng ứng phó trong cuộc khủng hoảng.)
  • To take an occasion to do something: Có nghĩa nhân một cơ hội để làm điều đó.

    • dụ: "He took the occasion to express his gratitude." (Anh ấy đã nhân dịp để bày tỏ lòng biết ơn của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Event: Sự kiện, thường chỉ một dịp quan trọng.
  • Instance: Trường hợp, dụ cụ thể.
  • Circumstance: Tình huống, hoàn cảnh.
Một số idioms phrasal verbs liên quan
  • To take occasion by the forelock: Có nghĩa nắm bắt cơ hội ngay khi xuất hiện.
  • On occasion: Thỉnh thoảng, đôi khi.
    • dụ: "I go to the cinema on occasion." (Thỉnh thoảng tôi đi xem phim.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "occasion", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa cách dùng của từ. Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng trong câu.

danh từ
  1. dịp, cơ hội
    • to profit by the occasion
      nắm lấy cơ hội, nhân dịp
  2. duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên
    • you have no occasion to be angry
      anh chẳng duyên cớ để cáu giận cả
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện
Idioms
  • to rise to the occasion
    tỏ ra khả năng ứng đối với tình hình
  • to take an occasion to do something
    nhân một cơ hội làm một việc
  • to take occasion by the forelock
    (xem) forelock
ngoại động từ
  1. gây ra, sinh ra, nguyên cớ
  2. xui, xui khiến
    • to occasion someone to do something
      xui ai làm việc

Comments and discussion on the word "occasion"