Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
appui
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chống sự đỡ; cái chống, cái đỡ
    • L'appui du corps sur les jambes
      thân người tựa trên đôi chân
    • Mettre un appui à un arbre
      đặt cái chống vào cây
    • La tige de la pagaie prend appui sur la cuisse nue
      thân của mái chèo tựa trên bắp đùi trần trụi
    • Une fenêtre à hauteur d'appui
      cửa sổ có độ cao vừa đủ để một người chống khuỷu tay lên
  • sự tựa; cái tựa
    • Point d'appui d'un levier
      điểm tựa của một đòn bẩy
    • Servir d'appui à
      là chỗ dựa của, làm hậu thuẫn cho
  • sự giúp đỡ, sự ủng hộ; nơi nương tựa
    • Vivre sans appui
      sống không nơi nương tựa
    • Donner son appui
      ủng hộ
  • sự yểm hộ, sự hậu thuẫn
    • Appui aérien
      sự yểm hộ của không quân
    • Compter sur l'appui de qqn
      dựa vào sự hậu thuẫn của ai
    • Appui financier
      sự yểm hộ về tài chính, sự hậu thuẫn về tài chính
  • à l'appui; à l'appui de+ để chứng minh
    • Avec preuves à l'appui
      kèm theo bằng cớ để chứng minh
    • les exemples viennent à l'appui des règles
      thí dụ chứng minh cho quy tắc
Related words
Related search result for "appui"
Comments and discussion on the word "appui"