Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-choeur in Vietnamese - French dictionary
hậu điện
âu ca
cụ
đồng ca
tằng huyền tôn
chắt
tụt
ẩn ý
quay ngoắt
trì năng
cầu sau
sau
chậm tiến
trở lui
lộn lại
lạc hậu
hò lơ
lễ sinh
quản ca
nội địa
quặp
quái
hợp xướng
bắt giọng
nhất tề
vãn niên
ngọt giọng
hậu binh
thâm ý
cụ bà
hậu quân
cổ hủ
hủ lậu
tụt hậu
tằng tôn
ngả người
nội đồng
đít
cụ ông
hậu cảnh
địch hậu
hậu cần
hậu đội
hậu tiến
sân sau
hậu vệ
hậu phương
dư vị
cố
hủ tục
đoạn hậu
đoái
cấu thành
hậu trường
lẹt đẹt
bọc hậu
tiền tuyến
bùn lầy
ngoái
quặt
bỏ rơi
trở lại
níu