Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bûche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khúc củi
    • Bûche de pin
      khúc củi thông
  • người đần
  • (thông tục) sự ngã
    • Ramasser une bûche
      ngã
  • cọng thuốc (lẫn trong thuốc lá)
    • bûche de Noël
      củi Giáng sinh
Related search result for "bûche"
Comments and discussion on the word "bûche"