Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt., cũ Biển: bể bạc rừng vàng Rủ nhau xuống bể mò cua, Đem về nấu quả mơ chua trên rừng (cd.).
  • 2 dt. Vật xây dựng có thể tích lớn để chứa chất lỏng: xây bể nước bể xăng.
  • 3 đgt., đphg 1. Vỡ: bể chén Gương bể tan đập bể Bát bể đánh con sao đành (tng.) 2. Hư hỏng, đổ vỡ: làm ăn kiểu này chắc bể.
Related search result for "bể"
Comments and discussion on the word "bể"