Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bựa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Vật còn sót lại của cái gì, trở thành lớp chất bẩn, kết dính vào nơi nào nó: bựa răng.
Related search result for "bựa"
Comments and discussion on the word "bựa"