Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. 1 Thức ăn có thuốc độc dùng làm mồi để lừa giết thú vật nhỏ. Bả chuột. Đánh bả. 2 Cái có sức cám dỗ hoặc có thể đánh lừa, lôi kéo vào chỗ nguy hiểm hoặc xấu xa, hư hỏng. Ăn phải bả. Bả vinh hoa.
  • 2 d. Sợi xe bằng tơ, gai, dùng để buộc diều, đan lưới.
  • 3 đ. (ph.; kng.). Bà (đã nói đến) ấy.
Related search result for "bả"
Comments and discussion on the word "bả"