Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
biến tiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rare) dégénérer; s'abâtardir
    • Một cán bộ đã biến tiết
      un cadre qui a dégénéré
Related search result for "biến tiết"
Comments and discussion on the word "biến tiết"