Characters remaining: 500/500
Translation

binder

/'baində/
Academic
Friendly

Từ "binder" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa
  1. Binder (danh từ):
    • Bìa rời hoặc bộ đựng tài liệu: Đây loại vật dụng dùng để giữ tổ chức giấy tờ, tài liệu lại với nhau. Thường dạng bìa cứng hoặc bìa nhựa, bên trong có thể các túi hoặc chế để giữ giấy.
    • Người đóng sách: Đây người thực hiện công việc đóng sách, đảm bảo rằng các trang sách được gắn chặt với nhau.
    • Bộ phận máy gặt: Trong nông nghiệp, "binder" cũng có thể chỉ một bộ phận của máy gặt dùng để buộc lúa hoặc cây trồng khác lại với nhau.
dụ sử dụng
  1. Về bìa rời hoặc bộ đựng tài liệu:

    • "I need a binder to organize my research papers for school." (Tôi cần một bộ đựng tài liệu để tổ chức các tài liệu nghiên cứu cho trường học.)
  2. Về người đóng sách:

    • "The binder skillfully stitched the pages together." (Người đóng sách đã khéo léo khâu các trang lại với nhau.)
  3. Về bộ phận máy gặt:

    • "The binder on the combine harvester collects and ties the wheat sheaves." (Bộ phận buộc trên máy gặt thu hoạch lúa mì buộc các lại với nhau.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực văn phòng, "binder" thường được kết hợp với các từ như "three-ring binder" (bìa ba vòng) hay "zipper binder" (bìa khóa kéo) để chỉ các loại bìa cụ thể.
  • Trong giáo dục, "binder" không chỉ được sử dụng để chứa tài liệu còn công cụ để học sinh sắp xếp bài vở theo chủ đề hoặc môn học.
Lưu ý phân biệt
  • "Binder" không nên nhầm lẫn với "binding", từ này dùng để chỉ quá trình hoặc kỹ thuật đóng sách.
  • Từ "bind" (động từ) có nghĩa buộc, gắn lại, trong khi "binder" danh từ chỉ vật dụng hoặc người thực hiện hành động đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Folder" (túi đựng tài liệu), "notebook" (sổ tay).
  • Từ đồng nghĩa: "Organizer" (người sắp xếp), "folder" (túi đựng).
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến "binder", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "to bind together" (buộc lại với nhau), có nghĩa kết nối hoặc hợp nhất nhiều phần lại với nhau.

Kết luận

Tóm lại, "binder" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, chủ yếu chỉ đến bìa rời hoặc bộ đựng tài liệu. cũng có thể chỉ đến người thực hiện công việc đóng sách hoặc một bộ phận trong máy móc nông nghiệp.

danh từ
  1. người đóng sách
  2. bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
  3. dây, lạt, thừng, chão (để buộc, )
  4. chất gắn
  5. bìa rời (cho báo, tạp chí)

Comments and discussion on the word "binder"