Characters remaining: 500/500
Translation

blair

Academic
Friendly

Từ "blair" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa nghĩa của từ "blair":
  1. Mũi: Trong ngữ cảnh thông tục, "blair" có thể chỉ đến mũi của một người, thườngmũi lớn hoặc mũi không đẹp. Tuy nhiên, nghĩa này không phổ biến thường được sử dụng trong những tình huống vui vẻ, hài hước.
  2. Mặt: Từ này cũng có thể ám chỉ đến khuôn mặt, nhưng không phảicách sử dụng chính. Thường thì được dùng khi nói về một người với sự châm biếm.
Ví dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường:

    • "Regarde ce type, il a un blair énorme !" (Nhìn người kia kìa, hắn có một cái mũi to khủng khiếp!)
  • Cách sử dụng hài hước:

    • "Avec son blair, il devrait être le roi des nez !" (Với cái mũi của mình, anh ấy nênvua của những cái mũi!)
Các dạng biến thể của từ:
  • Blairer (động từ): Từ này có thể được hiểu là "ngửi" (mặc dù không được sử dụng phổ biến như một động từ chính thức). Ví dụ: "Il blaire l'odeur des fleurs." (Anh ấy ngửi mùi hoa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nez (mũi): Đâytừ chính thức chỉ mũi trong tiếng Pháp thường được sử dụng hơn trong văn viết.
  • Visage (khuôn mặt): Là từ chỉ mặt, nhưng khác với "blair" không tính châm biếm.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ phổ biến nào sử dụng từ "blair", nhưng bạn có thể thấy một số câu châm biếm hoặc hài hước trong giao tiếp hàng ngày.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "blair", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp. Từ này mang tính chất thông tục có thể gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng chỗ.

danh từ giống đực
  1. (thông tục) mũi
  2. (thông tục) mặt

Comments and discussion on the word "blair"