Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dome
/doum/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) vòm, mái vòm
  • vòm (trời, cây...)
  • đỉnh tròn (đồi...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu
  • (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
  • (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga
ngoại động từ
  • che vòm cho
  • làm thành hình vòm
Related search result for "dome"
Comments and discussion on the word "dome"