Characters remaining: 500/500
Translation

bean

/bi:n/
Academic
Friendly

Từ "bean" trong tiếng Anh có nghĩa chính "đậu hột", thường được sử dụng để chỉ các loại đậu như đậu xanh, đậu đen, đặc biệt hạt cà phê. Tuy nhiên, từ này cũng nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày, đôi khi mang tính lóng hoặc thành ngữ.

Giải thích dụ sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • Đậu hột: "I added some beans to the salad." (Tôi đã thêm một ít đậu vào món salad.)
    • Hạt cà phê: "This coffee is made from high-quality beans." (Cà phê này được làm từ hạt cà phê chất lượng cao.)
  2. Từ lóng:

    • Cái đầu: "He's a bit of a bean sometimes." (Cậu ấy đôi khi hơi ngốc nghếch.)
    • Tiền: "I don't have a bean left in my wallet." (Tôi không còn một xu nào trong .)
  3. Cụm từ thông dụng:

    • Not to have a bean: "After paying all my bills, I don't have a bean left." (Sau khi trả hết hóa đơn, tôi không còn tiền nào.)
    • Not worth a bean: "That old car isn't worth a bean." (Chiếc xe đó không đáng giá cả.)
    • To be full of beans: "The kids were full of beans at the party." (Bọn trẻ rất hăng hái tại bữa tiệc.)
    • Every bean has its black: "Everyone makes mistakes; every bean has its black." (Ai cũng lúc mắc sai lầm; nhânthập toàn.)
    • To get beans: "If you keep being late, you'll get beans from the boss." (Nếu bạn cứ đến muộn, bạn sẽ bị sếp mắng.)
    • To give somebody beans: "The teacher gave him beans for not doing his homework." (Giáo viên đã mắng cậu ấy không làm bài tập về nhà.)
    • Like beans: "He runs like beans." (Cậu ấy chạy nhanh như gió.)
    • A hill of beans: "That argument isn't worth a hill of beans." (Cuộc tranh luận đó không đáng cả.)
    • To know beans: "She knows beans about cooking." ( ấy biết rất ít về nấu ăn.)
    • Old bean: "How are you doing, old bean?" (Bạn khỏe không, bạn cũ?)
  4. Thành ngữ (idioms):

    • To spill the beans: "I accidentally spilled the beans about the surprise party." (Tôi vô tình làm lộ thông tin về bữa tiệc bất ngờ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Pea: (đậu Lan), nhưng thường nhỏ hơn hình dạng khác.
  • Legume: (đậu, họ đậu), một nhóm thực vật bao gồm nhiều loại đậu.
  • Money: (tiền), có thể sử dụng thay cho "bean" khi nói về tiền.
Kết luận

Từ "bean" không chỉ đơn thuần một loại thực phẩm còn mang nhiều ý nghĩa thú vị trong ngôn ngữ hàng ngày.

danh từ
  1. đậu
  2. hột (cà phê)
  3. (từ lóng) cái đầu
  4. (từ lóng) tiền đồng
    • not to have a bean
      không một xu dính túi
    • not worth a bean
      không đáng một trinh
Idioms
  • to be full of beans
    hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
  • every bean has its black
    (tục ngữ) nhânthập toàn, người ta ai chẳng khuyết điểm
  • to get beans
    (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • to give somebody beans
    (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • like beans
    hết sức nhanh, mở hết tốc độ
  • a hill of beans
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
  • to know beans; to know how many beans make five
    láu, biết xoay xở
  • old bean
    (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ
  • to spill the beans
    (xem) spill

Comments and discussion on the word "bean"