Từ "bean" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "đậu hột", thường được sử dụng để chỉ các loại đậu như đậu xanh, đậu đen, và đặc biệt là hạt cà phê. Tuy nhiên, từ này cũng có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày, đôi khi mang tính lóng hoặc thành ngữ.
Giải thích và ví dụ sử dụng
Not to have a bean: "After paying all my bills, I don't have a bean left." (Sau khi trả hết hóa đơn, tôi không còn tiền nào.)
Not worth a bean: "That old car isn't worth a bean." (Chiếc xe cũ đó không đáng giá gì cả.)
To be full of beans: "The kids were full of beans at the party." (Bọn trẻ rất hăng hái tại bữa tiệc.)
Every bean has its black: "Everyone makes mistakes; every bean has its black." (Ai cũng có lúc mắc sai lầm; nhân vô thập toàn.)
To get beans: "If you keep being late, you'll get beans from the boss." (Nếu bạn cứ đến muộn, bạn sẽ bị sếp mắng.)
To give somebody beans: "The teacher gave him beans for not doing his homework." (Giáo viên đã mắng cậu ấy vì không làm bài tập về nhà.)
Like beans: "He runs like beans." (Cậu ấy chạy nhanh như gió.)
A hill of beans: "That argument isn't worth a hill of beans." (Cuộc tranh luận đó không đáng gì cả.)
To know beans: "She knows beans about cooking." (Cô ấy biết rất ít về nấu ăn.)
Old bean: "How are you doing, old bean?" (Bạn khỏe không, bạn cũ?)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Pea: (đậu Hà Lan), nhưng thường nhỏ hơn và có hình dạng khác.
Legume: (đậu, họ đậu), là một nhóm thực vật bao gồm nhiều loại đậu.
Money: (tiền), có thể sử dụng thay cho "bean" khi nói về tiền.
Kết luận
Từ "bean" không chỉ đơn thuần là một loại thực phẩm mà còn mang nhiều ý nghĩa thú vị trong ngôn ngữ hàng ngày.