Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for book-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bảo tồn bảo tàng
dâm thư
sẩy vẩy
cắt đặt
giua
quyển
niên giám
đề tựa
phải đúa
kim chỉ
bôi bác
quá hạn
giữ lại
biếu
đầu tay
giở
ăn làm
hùng hục
bằng lòng
giữ trẻ
bê trễ
cặm cụi
chắp vá
bấn
bễ
kiến trúc
nghỉ việc
âm điệu
bù đầu
cầm chừng
rít
chương trình
Hà Tĩnh
kế toán viên
binh thư
rọc
sách xanh
gáy sách
giữ chỗ
sổ tiết kiệm
kinh
sổ thu
sổ quỹ
sổ kho
sách
sổ chi
dư địa chí
sổ vàng
đình bản
sách trắng
in
ít nhứt
lưu niệm
học đòi
sổ lương
quách
đính chính
khảo đính
năn nỉ
nhấm
a dua
sổ
việc
khoán trắng
chương
danh phẩm
mua việc
chấm công
cốt truyện
tác phong
kệ
đại sự
diễn tấu
thất nghiệp
khổ công
lụi cụi
việc làm
ăn mảnh
làm ăn
chạy giấy
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last