Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bust
/bʌst/
Jump to user comments
danh từ
  • tượng nửa người
  • ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
danh từ
  • (từ lóng) (như) bust
IDIOMS
  • to go bút
    • (thông tục) phá sản, vỡ nợ
động từ
  • phá sản, vỡ nợ
  • chè chén say sưa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)
Related search result for "bust"
Comments and discussion on the word "bust"