Characters remaining: 500/500
Translation

branchy

/'brɑ:ntʃi/
Academic
Friendly

Từ "branchy" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả những thứ nhiều cành hoặc nhiều nhánh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên nhiên, như cây cối, nhưng cũng có thể áp dụng trong một số ngữ cảnh khác.

Giải thích:
  • Branchy (tính từ): có nghĩa nhiều cành hoặc nhánh. Từ này thường được dùng để nói về cây cối, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả những cấu trúc phức tạp tương tự.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The branchy tree provided shade on a hot day."
  2. Câu nâng cao:

    • "The branchy structure of the coral reef supports a diverse array of marine life."
Biến thể của từ:
  • Branch (danh từ): cành, nhánh (của cây hoặc một lĩnh vực nào đó).
  • Branching (danh từ): sự phân nhánh, sự tạo ra nhiều nhánh.
  • Branch out (cụm động từ): mở rộng ra, phát triển thêm, thường dùng khi nói về việc mở rộng lĩnh vực hoạt động hoặc sở thích.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bushy: thường được dùng để mô tả những thứ nhiều , không chỉ cành. dụ: "The bushy plant thrived in the sunny garden." (Cây bụi nhiều phát triển tốt trong vườn nắng.)
  • Forked: mô tả một cái đó chia ra như một cái đũa. dụ: "The forked branch made it easy for the birds to perch." (Cành chia ra giúp cho chim dễ đậu.)
Một số idioms cụm từ:
  • "To branch out": như đã đề cậptrên, có nghĩa mở rộng ra hoặc thử nghiệm những điều mới.
  • "The apple doesn't fall far from the tree": ý chỉ rằng con cái thường giống cha mẹ, có thể liên quan đến ý tưởng "cành" trong gia đình.
Tóm tắt:

"Branchy" một từ hữu ích để mô tả những cây hoặc cấu trúc nhiều nhánh. Khi học từ này, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ vựng của mình với các biến thể cụm từ liên quan.

tính từ
  1. nhiều cành
  2. nhiều nhánh

Comments and discussion on the word "branchy"