Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for c^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
cớ
cớ chi
cớ gì
cớ sao
cớm
cớn non
cớt nhả
cộ
cộc
cộc lốc
cội
cội nguồn
cội rễ
cộm
cộng
cộng đồng
cộng bào
cộng hoà
cộng hoà hoá
cộng hưởng
cộng sản
cộng sản chủ nghĩa
cộng sự
cộng sinh
cộng tác
cộng tác viên
cộng tồn
cộp
cột
cột ốp
cột buồm
cột cái
cột cây số
cột cờ
cột chống
cột dây thép
cột gôn
cột lái
cột lòng
cột mũi
cột mỡ
cột mốt
cột ngắm
cột sống
cột tín hiệu
cột tủy
cột tháp
cột trụ
cột xăng
căm
căm căm
căm gan
căm ghét
căm giận
căm hờn
căm phẫn
căm tức
căm thù
căm xe
căn
căn bản
căn bệnh
căn cắt
căn cứ
căn cứ địa
căn cớ
căn cơ
căn cước
căn dặn
căn do
căn duyên
căn hộ
căn nguyên
căn số
căn tính
căn tố
căn thức
căn vặn
căng
căng óc
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last