Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
cầu tích
cầu tự
cầu thang
cầu thân
cầu thủ
cầu tiêu
cầu toàn
cầu treo
cầu trường
cầu trượt
cầu trước
cầu vai
cầu vồng
cầu viện
cầu vinh
cầu xin
cầu yên
cầy
cầy bạc má
cầy giông
cầy hương
cầy móc cua
cẩm
cẩm bào
cẩm châu
cẩm chướng
cẩm lai
cẩm nang
cẩm nhung
cẩm tú
cẩm thạch
cẩm thạch hóa
cẩn
cẩn cáo
cẩn mật
cẩn tắc
cẩn thận
cẩn thủ
cẩn trọng
cẩu
cẩu an
cẩu hợp
cẩu thả
cẩu trệ
cẫng
cận
cận đại
cận địa
cận cổ
cận giáp
cận huống
cận kim
cận lai
cận lao
cận lâm sàng
cận nhật
cận nhiệt đới
cận răng
cận sản
cận thị
cận trạng
cận vệ
cận văn học
cận xích đạo
cận y học
cật
cật lực
cật sức
cật vấn
cậu
cậu ấm
cậu bé
cậy
cậy cục
cắc
cắc cớ
cắc kè
cắc-tê
cắm
cắm đất
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last