Characters remaining: 500/500
Translation

cater

/'keitə/
Academic
Friendly

Từ "cater" trong tiếng Anh có thể được hiểu một cách đơn giản "cung cấp thực phẩm" hoặc "phục vụ cho" một nhu cầu nào đó. Dưới đây một số giải thích, dụ thông tin liên quan đến từ này.

Định nghĩa:
  1. Nội động từ (intransitive verb): Cung cấp thực phẩm cho một sự kiện, một bữa tiệc, hay một nhóm người.
  2. Ngoại động từ (transitive verb): Đáp ứng nhu cầu của ai đó hoặc cung cấp dịch vụ hoặc giải trí cho họ.
dụ:
  1. Cung cấp thực phẩm:

    • "They cater for weddings and corporate events." (Họ cung cấp thực phẩm cho các đám cưới sự kiện công ty.)
  2. Phục vụ cho nhu cầu:

    • "This program caters to the needs of young professionals." (Chương trình này phục vụ cho nhu cầu của những người trẻ tuổi làm việc chuyên nghiệp.)
Biến thể của từ:
  • Catering (danh từ): Nghề cung cấp thực phẩm dịch vụ cho sự kiện.
    • dụ: "Catering services are available for all types of events." (Dịch vụ cung cấp thực phẩm sẵn cho tất cả các loại sự kiện.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The hotel caters to a high-end clientele." (Khách sạn phục vụ cho một nhóm khách hàng cao cấp.)
  • "The new policy caters to the diverse needs of the community." (Chính sách mới phục vụ cho những nhu cầu đa dạng của cộng đồng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Serve: Phục vụ, cung cấp (thực phẩm hoặc dịch vụ).

    • dụ: "The restaurant serves Italian cuisine." (Nhà hàng phục vụ ẩm thực Ý.)
  • Provide: Cung cấp (thường dùng để chỉ việc cung cấp chung chung, không chỉ thực phẩm).

    • dụ: "They provide training for new employees." (Họ cung cấp đào tạo cho nhân viên mới.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cater to: Đáp ứng, phục vụ một cách đặc biệt cho một nhóm người hoặc nhu cầu nào đó.
    • dụ: "The store caters to families with children." (Cửa hàng phục vụ cho các gia đình trẻ em.)
Kết luận:

Từ "cater" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ thực phẩm nhu cầu của con người.

nội động từ
  1. cung cấp thực phẩm, lương thực
  2. phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
    • this programme caters for the masses
      chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng

Comments and discussion on the word "cater"