Jump to user comments
- Clang
- đập đánh chát một cái
to hit with a clang
- tiếng búa đập trên đe nghe chan chát
the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs
adj
- Acrid
- quả chuối xanh chát lè
the green banana tastes pretty acrid
- chuối chát
green banana (used as vegetable)
- nói về âm thanh) Clanging