Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chóc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (bot.) typhonium
  • costus
  • gratin
    • Cơm đóng chóc ở đáy nồi
      le riz qui forme un gratin au fond de la marmite
  • émerger ; se dresser
    • Cá chóc đầu lên mặt nước
      poissons qui émergent par sa tête à la surface de l'eau
Related search result for "chóc"
Comments and discussion on the word "chóc"